2. Số BIN điển hình - Brunei dollar (BND) 🡒 I-c F.c.u.
3. Các nước - Brunei dollar (BND) 🡒 I-c F.c.u.
4. Tất cả các ngân hàng - Brunei dollar (BND) 🡒 I-c F.c.u.
5. Mạng thẻ - Brunei dollar (BND) 🡒 I-c F.c.u.
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 44576335 | VISA | credit | PLATINUM |
| 44576333 | VISA | credit | PLATINUM |
| 44576334 | VISA | credit | PLATINUM |
| 44576331 | VISA | credit | PLATINUM |
| 44576332 | VISA | credit | PLATINUM |
486 nhiều IIN / BIN ...
| I-c F.c.u. (5 BINs tìm) |
| VISA (5 BINs tìm) |
| credit (5 BINs tìm) |
| platinum (5 BINs tìm) |