2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Alpha Bank, Ltd.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Alpha Bank, Ltd.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Alpha Bank, Ltd.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Alpha Bank, Ltd.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
414976 | VISA | debit | BUSINESS |
490720 | VISA | debit | CLASSIC |
415927 | VISA | credit | CLASSIC |
417098 | VISA | credit | ELECTRON |
490722 | VISA | credit | CLASSIC |
417097 | VISA | debit | ELECTRON |
494361 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
414975 | VISA | credit | TRADITIONAL |
494362 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
490721 | VISA | credit | CLASSIC |
440766 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
480 nhiều IIN / BIN ...
Alpha Bank, Ltd. (9 BINs tìm) | ALPHA BANK, LTD. (2 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) |
classic (4 BINs tìm) | gold premium (3 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) |
traditional (1 BINs tìm) |