2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Banco De Galicia, S.a.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Banco De Galicia, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Banco De Galicia, S.a.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Banco De Galicia, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
447345 | VISA | debit | ELECTRON |
447351 | VISA | debit | ELECTRON |
447349 | VISA | debit | ELECTRON |
424119 | VISA | credit | GOLD PREMIUM |
447348 | VISA | debit | ELECTRON |
415950 | VISA | credit | INFINITE |
447350 | VISA | debit | ELECTRON |
447346 | VISA | debit | ELECTRON |
447347 | VISA | debit | ELECTRON |
447340 | VISA | debit | ELECTRON |
447352 | VISA | debit | ELECTRON |
522 nhiều IIN / BIN ...
Banco De Galicia, S.a. (11 BINs tìm) |
VISA (11 BINs tìm) |
electron (9 BINs tìm) | gold premium (1 BINs tìm) | infinite (1 BINs tìm) |