2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Credit Andorra
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Credit Andorra
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Credit Andorra
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Credit Andorra
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
406282 | VISA | credit | TRADITIONAL |
459986 | VISA | debit | ELECTRON |
498825 | VISA | credit | GOLD |
479711 | VISA | debit | ELECTRON |
455283 | VISA | credit | TRADITIONAL |
455021 | VISA | credit | PREMIER |
412615 | VISA | credit | PLATINUM |
477564 | VISA | credit | GOLD |
454805 | VISA | credit | TRADITIONAL |
486 nhiều IIN / BIN ...
Credit Andorra (9 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) |
traditional (3 BINs tìm) | electron (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) |
premier (1 BINs tìm) |