2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 Sampo Pankki Oyj
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 Sampo Pankki Oyj
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 Sampo Pankki Oyj
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 Sampo Pankki Oyj
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
426828 | VISA | credit | GOLD |
492089 | VISA | credit | CLASSIC |
492080 | VISA | debit | ELECTRON |
492086 | VISA | credit | PREMIER |
426829 | VISA | debit | BUSINESS |
424374 | VISA | credit | GOLD |
424373 | VISA | credit | TRADITIONAL |
426833 | VISA | credit | PLATINUM |
426827 | VISA | credit | TRADITIONAL |
516 nhiều IIN / BIN ...
Sampo Pankki Oyj (9 BINs tìm) |
VISA (9 BINs tìm) |
gold (2 BINs tìm) | traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | classic (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | premier (1 BINs tìm) |