2. Số BIN điển hình - Euro (EUR) 🡒 ULSTER BANK, LTD.
3. Các nước - Euro (EUR) 🡒 ULSTER BANK, LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - Euro (EUR) 🡒 ULSTER BANK, LTD.
5. Mạng thẻ - Euro (EUR) 🡒 ULSTER BANK, LTD.
528 nhiều IIN / BIN ...
ULSTER BANK, LTD. (13 BINs tìm) | Ulster Bank, Ltd. (1 BINs tìm) |
VISA (8 BINs tìm) | MASTERCARD (5 BINs tìm) | LASER (1 BINs tìm) |
traditional (5 BINs tìm) | debit (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | commercial debit (1 BINs tìm) |
electron (1 BINs tìm) | maestro (1 BINs tìm) | platinum (1 BINs tìm) | standard prepaid (1 BINs tìm) |