2. Số BIN điển hình - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
3. Các nước - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
4. Tất cả các ngân hàng - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
5. Mạng thẻ - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
6. Các loại thẻ - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
7. Thương hiệu thẻ - British pound (GBP) 🡒 Wachovia Bank, N.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
482873 | VISA | credit | GOLD |
471584 | VISA | credit | PURCHASING |
482871 | VISA | debit | TRADITIONAL |
482874 | VISA | debit | TRADITIONAL |
471583 | VISA | credit | PURCHASING |
471587 | VISA | credit | PURCHASING |
471589 | VISA | credit | PURCHASING |
482872 | VISA | credit | TRADITIONAL |
486 nhiều IIN / BIN ...
WACHOVIA BANK, N.A. (4 BINs tìm) | Wachovia Bank, N.a. (4 BINs tìm) |
VISA (8 BINs tìm) |
purchasing (4 BINs tìm) | traditional (3 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |