2. Số BIN điển hình - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Cimb Niaga
3. Các nước - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Cimb Niaga
4. Tất cả các ngân hàng - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Cimb Niaga
5. Mạng thẻ - Indonesian rupiah (IDR) 🡒 Cimb Niaga
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
528919 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
441659 | VISA | credit | PLATINUM |
548117 | MASTERCARD | credit | GOLD |
480 nhiều IIN / BIN ...
Cimb Niaga (3 BINs tìm) |
MASTERCARD (2 BINs tìm) | VISA (1 BINs tìm) |
credit (3 BINs tìm) |