2. Số BIN điển hình - MASTERCARD 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
3. Các nước - MASTERCARD 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
4. Tất cả các ngân hàng - MASTERCARD 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
5. Các loại thẻ - MASTERCARD 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
6. Thương hiệu thẻ - MASTERCARD 🡒 Citibank Europe Plc., Org. Sl.
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 517000 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
| 517005 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
| 517004 | MASTERCARD | debit | COMMERCIAL DEBIT |
| 517001 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
| 517002 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
| 517003 | MASTERCARD | debit | CIRRUS |
2816 nhiều IIN / BIN ...
| Citibank Europe Plc., Org. Sl. (6 BINs tìm) |
| cirrus (4 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | commercial debit (1 BINs tìm) |