2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
6. Các loại thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Millennium, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
529211 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
446164 | VISA | debit | BUSINESS |
529405 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
446162 | VISA | credit | BUSINESS |
529458 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
446165 | VISA | debit | ELECTRON |
446161 | VISA | credit | GOLD |
446160 | VISA | credit | TRADITIONAL |
492 nhiều IIN / BIN ...
Banca Millennium, S.a. (6 BINs tìm) | BANCA MILLENNIUM, S.A. (2 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | standard (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard immediate debit (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |