2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
6. Các loại thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
7. Thương hiệu thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Banca Romaneasca, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
433440 | VISA | debit | TRADITIONAL |
423230 | VISA | credit | STANDARD |
420959 | VISA | debit | ELECTRON |
420960 | VISA | debit | BUSINESS |
420957 | VISA | debit | TRADITIONAL |
420958 | VISA | debit | GOLD |
486 nhiều IIN / BIN ...
Banca Romaneasca, S.a. (6 BINs tìm) |
VISA (6 BINs tìm) |
traditional (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
standard (1 BINs tìm) |