2. Số BIN điển hình - Romanian leu (RON) 🡒 Cec Bank, S.a.
3. Các nước - Romanian leu (RON) 🡒 Cec Bank, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Romanian leu (RON) 🡒 Cec Bank, S.a.
5. Mạng thẻ - Romanian leu (RON) 🡒 Cec Bank, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
424382 | VISA | debit | ELECTRON |
424383 | VISA | debit | BUSINESS |
528079 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
556041 | MASTERCARD | credit | BUSINESS |
528610 | MASTERCARD | credit | STANDARD IMMEDIATE DEBIT |
480 nhiều IIN / BIN ...
Cec Bank, S.a. (4 BINs tìm) | CEC BANK, S.A. (1 BINs tìm) |
MASTERCARD (3 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
business (2 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | standard (1 BINs tìm) | standard immediate debit (1 BINs tìm) |