2. Số BIN điển hình - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 ELECTRON
3. Các nước - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 ELECTRON
4. Tất cả các ngân hàng - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 ELECTRON
5. Mạng thẻ - Tanzanian shilling (TZS) 🡒 ELECTRON
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 428555 | VISA | debit | ELECTRON |
| 402279 | VISA | debit | ELECTRON |
| 437446 | VISA | debit | ELECTRON |
| 413838 | VISA | debit | ELECTRON |
| 422802 | VISA | debit | ELECTRON |
| 470356 | VISA | debit | ELECTRON |
| 419391 | VISA | debit | ELECTRON |
| 422807 | VISA | debit | ELECTRON |
510 nhiều IIN / BIN ...
| STANDARD CHARTERED BANK TANZANIA, LTD. (2 BINs tìm) | Standard Chartered Bank Tanzania, Ltd. (2 BINs tìm) | Exim Bank Tanzania, Ltd. (1 BINs tìm) | Fbme Bank, Ltd. (1 BINs tìm) |
| VISA (8 BINs tìm) |
| debit (8 BINs tìm) |
| electron (8 BINs tìm) |