2. Số BIN điển hình - VISA 🡒 HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
3. Các nước - VISA 🡒 HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
4. Tất cả các ngân hàng - VISA 🡒 HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
5. Các loại thẻ - VISA 🡒 HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
6. Thương hiệu thẻ - VISA 🡒 HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD.
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 428627 | VISA | debit | BUSINESS |
| 418357 | VISA | credit | GOLD |
| 461709 | VISA | credit | SIGNATURE |
| 461721 | VISA | credit | PLATINUM |
| 418356 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 461714 | VISA | credit | GOLD |
| 428414 | VISA | debit | PLATINUM |
| 461732 | VISA | debit | PLATINUM |
| 461716 | VISA | credit | PLATINUM |
| 461722 | VISA | credit | SIGNATURE |
| 461707 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 428626 | VISA | debit | BUSINESS |
2440 nhiều IIN / BIN ...
| HONG KONG AND SHANGHAI BANKING CORP., LTD. (12 BINs tìm) |
| platinum (4 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | gold (2 BINs tìm) | signature (2 BINs tìm) |
| traditional (2 BINs tìm) |