2. Số BIN điển hình - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
3. Các nước - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Banco Vimenca C. Por A. 🡒 VISA
| Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
|---|---|---|---|
| Banco Vimenca C. Por A. |
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 410534 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 409306 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 410535 | VISA | credit | GOLD |
| 421499 | VISA | debit | TRADITIONAL |
| 421303 | VISA | debit | TRADITIONAL |
6812 nhiều IIN / BIN ...
| VISA (5 BINs tìm) |
| traditional (4 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |