2. Số BIN điển hình - Burgan Bank, S.a.k. 🡒 MASTERCARD
3. Các nước - Burgan Bank, S.a.k. 🡒 MASTERCARD
4. Mạng thẻ - Burgan Bank, S.a.k. 🡒 MASTERCARD
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Burgan Bank, S.a.k. | www.burgan.com | 180 40 80 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
518549 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
524190 | MASTERCARD | credit | TITANIUM |
527526 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
527525 | MASTERCARD | credit | CREDIT BUSINESS PREPAID |
540759 | MASTERCARD | debit | UNEMBOSSED PREPAID STUDENT |
518521 | MASTERCARD | credit | TITANIUM |
5217 nhiều IIN / BIN ...
MASTERCARD (6 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | titanium (2 BINs tìm) | credit business prepaid (1 BINs tìm) | unembossed prepaid student (1 BINs tìm) |