2. Số BIN điển hình - Credit thẻ 🡒 Banco Nacional Ultramarino, S.a.
3. Các nước - Credit thẻ 🡒 Banco Nacional Ultramarino, S.a.
4. Tất cả các ngân hàng - Credit thẻ 🡒 Banco Nacional Ultramarino, S.a.
5. Mạng thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Nacional Ultramarino, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Credit thẻ 🡒 Banco Nacional Ultramarino, S.a.
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
518402 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
550604 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
489967 | VISA | credit | STANDARD |
451188 | VISA | credit | GOLD |
550603 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
543641 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
420188 | VISA | credit | TRADITIONAL |
400363 | VISA | credit | PLATINUM |
480216 | VISA | credit | CORPORATE |
543692 | MASTERCARD | credit | NULL |
4725 nhiều IIN / BIN ...
Banco Nacional Ultramarino, S.a. (8 BINs tìm) | BANCO NACIONAL ULTRAMARINO, S.A. (2 BINs tìm) |
MASTERCARD (5 BINs tìm) | VISA (5 BINs tìm) |