2. Số BIN điển hình - Honduras (HN) 🡒 Cititarjetas De Honduras, S.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Honduras (HN) 🡒 Cititarjetas De Honduras, S.a.
4. Mạng thẻ - Honduras (HN) 🡒 Cititarjetas De Honduras, S.a.
5. Các loại thẻ - Honduras (HN) 🡒 Cititarjetas De Honduras, S.a.
6. Thương hiệu thẻ - Honduras (HN) 🡒 Cititarjetas De Honduras, S.a.
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Cititarjetas De Honduras, S.a. | 22160101 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
480992 | VISA | credit | TRADITIONAL |
448490 | VISA | credit | PURCHASING |
480994 | VISA | credit | GOLD |
450429 | VISA | credit | TRADITIONAL |
473279 | VISA | credit | TRADITIONAL |
450425 | VISA | credit | GOLD |
434683 | VISA | credit | PLATINUM |
433422 | VISA | credit | TRADITIONAL |
450402 | VISA | credit | SIGNATURE |
480295 | VISA | credit | CORPORATE |
480246 | VISA | credit | BUSINESS |
480297 | VISA | credit | BUSINESS |
493192 | VISA | credit | GOLD |
450421 | VISA | credit | PLATINUM |
455146 | VISA | credit | TRADITIONAL |
490717 | VISA | credit | GOLD |
492 nhiều IIN / BIN ...
Cititarjetas De Honduras, S.a. (16 BINs tìm) |
VISA (16 BINs tìm) |
credit (16 BINs tìm) |
traditional (5 BINs tìm) | gold (4 BINs tìm) | business (2 BINs tìm) | platinum (2 BINs tìm) |
corporate (1 BINs tìm) | purchasing (1 BINs tìm) | signature (1 BINs tìm) |