2. Số BIN điển hình - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
3. Các nước - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
4. Mạng thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
5. Các loại thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
6. Thương hiệu thẻ - Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. 🡒 VISA
| Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
|---|---|---|---|
| Mercantil, C.a., Banco Univers.a.l. |
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 423614 | VISA | credit | CORPORATE |
| 453232 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 411096 | VISA | credit | PLATINUM |
| 479320 | VISA | credit | GOLD |
| 479321 | VISA | credit | TRADITIONAL |
| 491951 | VISA | credit | BUSINESS |
| 467126 | VISA | credit | CORPORATE |
| 421930 | VISA | debit | TRADITIONAL |
| 422099 | VISA | credit | SIGNATURE |
2311 nhiều IIN / BIN ...
| VISA (9 BINs tìm) |
| traditional (3 BINs tìm) | corporate (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
| platinum (1 BINs tìm) | signature (1 BINs tìm) |