2. Số BIN điển hình - The Netherlands (NL) 🡒 NULL thẻ
3. Tất cả các ngân hàng - The Netherlands (NL) 🡒 NULL thẻ
4. Mạng thẻ - The Netherlands (NL) 🡒 NULL thẻ
| Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
|---|---|---|---|---|---|
| NL | The Netherlands | 528 | 52.132633 | 5.291266 |
| BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
|---|---|---|---|
| 553417 | MASTERCARD | credit | NULL |
| 524886 | MASTERCARD | credit | NULL |
| 679016 | MASTERCARD | debit | NULL |
| 510008 | MASTERCARD | credit | NULL |
| 493831 | VISA | credit | NULL |
| 448510 | VISA | charge | NULL |
| 556681 | MASTERCARD | credit | NULL |
468 nhiều IIN / BIN ...
| Ing Bank, N.v. (2 BINs tìm) | Abn Amro Bank, N.v. (1 BINs tìm) | ING BANK, N.V. (1 BINs tìm) | International Card Services Bv (1 BINs tìm) |
| Vsb International B.v. (1 BINs tìm) |
| MASTERCARD (5 BINs tìm) | VISA (2 BINs tìm) |
| null (7 BINs tìm) |