2. Số BIN điển hình - Volksbank Romania, S.a. 🡒 Romania
3. Các nước - Volksbank Romania, S.a. 🡒 Romania
4. Mạng thẻ - Volksbank Romania, S.a. 🡒 Romania
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Volksbank Romania, S.a. |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
423231 | VISA | credit | STANDARD |
525771 | MASTERCARD | credit | GOLD |
519320 | MASTERCARD | credit | PLATINIUM |
419997 | VISA | debit | ELECTRON |
524893 | MASTERCARD | credit | STANDARD |
419995 | VISA | debit | TRADITIONAL |
419998 | VISA | debit | BUSINESS |
9839 nhiều IIN / BIN ...
VISA (4 BINs tìm) | MASTERCARD (3 BINs tìm) |
standard (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | electron (1 BINs tìm) | gold (1 BINs tìm) |
platinium (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) |