2. Số BIN điển hình - Luxembourg (LU) 🡒 Ing Luxembourg, S.a.
3. Tất cả các ngân hàng - Luxembourg (LU) 🡒 Ing Luxembourg, S.a.
4. Mạng thẻ - Luxembourg (LU) 🡒 Ing Luxembourg, S.a.
Cờ | Mã | Tên | Numeric | Latitude | Kinh độ |
---|---|---|---|---|---|
LU | Luxembourg | 442 | 49.815273 | 6.129583 |
Tên | Trang web | Điện thoại | Thành phố |
---|---|---|---|
Ing Luxembourg, S.a. | www.ing.lu | +352 44 99 44 99 |
BIN | Công ty Mạng | Loại thẻ | Thẻ Cấp |
---|---|---|---|
450760 | VISA | credit | TRADITIONAL |
496611 | VISA | credit | GOLD |
402527 | VISA | credit | GOLD |
408760 | VISA | debit | V PAY |
493736 | VISA | credit | BUSINESS |
468 nhiều IIN / BIN ...
Ing Luxembourg, S.a. (5 BINs tìm) |
VISA (5 BINs tìm) |
gold (2 BINs tìm) | business (1 BINs tìm) | traditional (1 BINs tìm) | v pay (1 BINs tìm) |
Tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN MIỄN PHÍ. Trang này để nhận Tra cứu BIN miễn phí suốt đời
Tắt ADBlock để tải xuống Cơ sở dữ liệu BIN miễn phí. Nhấn vào bất kỳ nút nào bên dưới để cập nhật mới nhất.